1 | TK.00 | Lê Xuân Soan | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2: Tài liệu tham khảo dùng chung cho ba bộ sách Cánh Diều, Kết nối tri thức với cuộc sống, Chân trời sáng tạo/ Lê Xuân Soan | Thanh niên | 2022 |
2 | TK.00002 | Hoàng Thị Lâm Nho | Bài tập tuần Tiếng Việt 1/ Hoàng Thị Lâm Nho (ch.b.), Trần Thị Ký | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3 | TK.00003 | Hoàng Thị Lâm Nho | Bài tập tuần Tiếng Việt 1/ Hoàng Thị Lâm Nho (ch.b.), Trần Thị Ký. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
4 | TK.00004 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn tập, kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
5 | TK.00005 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn tập, kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
6 | TK.00007 | Nguyễn Đức Tấn | Tuyển chọn các bài Toán hay và khó lớp 1: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Nguyễn Đức Phát, Nguyễn Thị Thanh Phụng | Đại học Sư phạm | 2022 |
7 | TK.00008 | Phạm Văn Công | Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 2: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
8 | TK.00009 | Phạm Văn Công | Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 2: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
9 | TK.00010 | Phạm Văn Công | Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
10 | TK.00011 | Phạm Văn Công | Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
11 | TK.00012 | Phạm Văn Công | Phát triển năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
12 | TK.00013 | Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2: Nâng tầm kiến thức - Phát triển tư duy/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
13 | TK.00014 | Phạm Văn Công | Phát triển năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
14 | TK.00015 | Lê Anh Vinh | 35 đề ôn luyện Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Ánh, Phùng Như Thuỵ | Giáo dục | 2022 |
15 | TK.00016 | Lê Anh Vinh | 35 đề ôn luyện Toán 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Ánh, Phùng Như Thuỵ | Giáo dục | 2022 |
16 | TK.00017 | Huỳnh Tấn Phương | Kĩ năng giải Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
17 | TK.00018 | Huỳnh Tấn Phương | Kĩ năng giải Toán 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
18 | TK.00019 | Đỗ Trung Hiệu | Bài tập chọn lọc Toán 3: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
19 | TK.00020 | Đỗ Trung Hiệu | Bài tập chọn lọc Toán 3: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
20 | TK.00021 | Trần Nhọc Lan | Bài tập nâng cao Toán 2: Dạng vở thực hành : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Định hướng phát triển năng lực/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Đỗ Hoàng Mai, Lê Thu Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
21 | TK.00023 | Phạm Văn Công | Phát triển và nâng cao Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
22 | TK.00024 | Phạm Văn Công | Phát triển và nâng cao Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
23 | TK.00025 | | kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì I: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
24 | TK.00026 | Phạm Đình Thực | toán 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
25 | TK.00027 | Phạm Đình Thực | toán 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
26 | TK.00028 | Lưu Thu Thuỷ | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 5/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Ngô Quang Quế, Bùi Sỹ Tụng | Giáo dục | 2010 |
27 | TK.00029 | Trần Nhọc Lan | Bài tập nâng cao Toán 2: Dạng vở thực hành : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Định hướng phát triển năng lực/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Đỗ Hoàng Mai, Lê Thu Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
28 | TK.00030 | | kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì II: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
29 | TK.00031 | Vũ Khắc Tuân | Rèn kỹ năng tập làm văn 4/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
30 | TK.00032 | | Bài tập trắc nghiệm Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
31 | TK.00033 | | Bài tập trắc nghiệm Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
32 | TK.00035 | Huỳnh Văn Chẩn | Thực hành Tâm lý học đường lớp 4/ Huỳnh Văn Chẩn (ch.b.), Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Hoàng Mai | Giáo dục Việt Nam | 2018 |
33 | TK.00036 | Huỳnh Văn Chẩn | Thực hành Tâm lý học đường lớp 4/ Huỳnh Văn Chẩn (ch.b.), Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Hoàng Mai | Giáo dục Việt Nam | 2018 |
34 | TK.00037 | | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn Tiếng Việt lớp 1,2,3: Dự án giáo dục tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn | Nxb. Hà Nội | 2009 |
35 | TK.00038 | Bùi Phương Nga, Nguyễn Tuyết Nga... | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn Tiếng Việt lớp 1,2,3: Dự án giáo dục tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Bùi Phương Nga, Nguyễn Tuyết Nga(Biên soạn) | Nxb. Hà Nội | 2010 |
36 | TK.00039 | Phạm Đình Thực | Các bài toán phân số và tỉ số: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Dành cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2009 |
37 | TK.00040 | Đặng Thị Lanh | Sổ tay tập huấn Hướng dẫn giáo viên về tăng cường tiếng việt/ Đặng Thị Lanh, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Đình Hoan b.s | Giáo Dục | 2008 |
38 | TK.00041 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.2 | Giáo dục | 2006 |
39 | TK.00042 | | Từ điển Anh - Việt bằng hình ảnh: Dành cho học sinh tiểu học = English - Vietnamese picture dictionary | Hồng Đức | 2021 |
40 | TK.00043 | Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa chủ biên; nhóm giáo viên tiểu học Thăng Long biên soạn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
41 | TK.00044 | Trần Mạnh Hưởng | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2011 |
42 | TK.00045 | Ngô Tuý Phượng | Những bài mẫu trang trí hình tròn/ Ngô Tuý Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên | Giáo dục | 2009 |
43 | TK.00046 | Ngô Tuý Phượng | Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật/ Ngô Tuý Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên | Giáo dục | 2009 |
44 | TK.00047 | Ngô Tuý Phượng | Những bài mẫu trang trí hình vuông/ Ngô Tuý Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên | Giáo dục | 2009 |
45 | TK.00048 | Phạm Văn Công | Phát triển và nâng cao Toán 2: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
46 | TK.00049 | Lê Phương Nga | Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 5: Sách cho buổi học thứ hai. Theo chương trình mô hình trường tiểu học mới VNEN/ Lê Phương Nga. T.1 | Đại học Sư phạm | 2011 |
47 | TK.00050 | Hoàng Trọng Khôi | Thực hành thể dục 1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học bộ môn Thể dục lớp 1/ Hoàng Trọng Khôi, Nguyễn Thị Hồng Nhạn. T.1 | Giáo dục | 2012 |
48 | TK.00051 | Hoàng Trọng Khôi | Thực hành thể dục 1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học bộ môn Thể dục lớp 1/ Hoàng Trọng Khôi, Nguyễn Thị Hồng Nhạn. T.1 | Giáo dục | 2012 |
49 | TK.00052 | Hoàng Trọng Khôi | Thực hành thể dục 1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học bộ môn Thể dục lớp 1/ Hoàng Trọng Khôi, Nguyễn Thị Hồng Nhạn. T.1 | Giáo dục | 2012 |
50 | TK.00053 | Hoàng Trọng Khôi | Thực hành thể dục 1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học bộ môn Thể dục lớp 1/ Hoàng Trọng Khôi, Nguyễn Thị Hồng Nhạn. T.2 | Giáo dục | 2012 |
51 | TK.00054 | Hoàng Trọng Khôi | Thực hành thể dục 1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học bộ môn Thể dục lớp 1/ Hoàng Trọng Khôi, Nguyễn Thị Hồng Nhạn. T.2 | Giáo dục | 2012 |
52 | TK.00055 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Dạy tiếng Anh cho trẻ theo chủ đề: Động vật/ Nguyễn Thị Mai Hoa | Giáo dục | 2007 |
53 | TK.00056 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Dạy tiếng Anh cho trẻ theo chủ đề: Động vật/ Nguyễn Thị Mai Hoa | Giáo dục | 2007 |
54 | TK.00057 | Lê Phương Nga | Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
55 | TK.00058 | Nguyễn Quốc Tuấn | Let's learn English - book 2: Workbook : Sách bài tập tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền... | Giáo dục | 2011 |
56 | TK.00059 | Nguyễn Thanh Sơn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007)/ B.s.: Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Hữu Dũng.... T.1 | Giáo dục | 2004 |
57 | TK.00060 | | Những hạt giống khoa học 2/ B.s.: Pierre Léna, Isabelle Catala - Blanc, David Jasmin (ch.b.)... ; Đinh Ngọc Lân dịch | Giáo dục | 2002 |
58 | TK.00061 | | Những hạt giống khoa học 2/ B.s.: Pierre Léna, Isabelle Catala - Blanc, David Jasmin (ch.b.)... ; Đinh Ngọc Lân dịch | Giáo dục | 2002 |
59 | TK.00062 | Trịnh Đình Bảy | Em yêu tổ quốc Việt Nam: Sách tham khảo dạy và học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Trịnh Đình Bảy, Trần văn Chương | Chính trị Quốc gia | 2009 |
60 | TK.00063 | Trịnh Đình Bảy | Em yêu tổ quốc Việt Nam: Sách tham khảo dạy và học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Trịnh Đình Bảy, Trần văn Chương | Chính trị Quốc gia | 2009 |
61 | TK.00064 | Trần Ngọc Lan | 100 tình huống sư phạm trong dạy học môn toán ở tiểu học/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thuỳ Vân | Giáo dục | 2010 |
62 | TK.00065 | Trần Ngọc Lan | 100 tình huống sư phạm trong dạy học môn toán ở tiểu học/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thuỳ Vân | Giáo dục | 2010 |
63 | TK.00066 | Trần Ngọc Lan | 100 tình huống sư phạm trong dạy học môn toán ở tiểu học/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thuỳ Vân | Giáo dục | 2010 |
64 | TK.00067 | | Bài tập tin học 5/ Lê Thị Hồng Loan | Văn hóa thông tin | 2009 |
65 | TK.00068 | | Bài tập tin học 5/ Lê Thị Hồng Loan | Văn hóa thông tin | 2009 |
66 | TK.00069 | | Bài tập tin học 5/ Lê Thị Hồng Loan | Văn hóa thông tin | 2009 |
67 | TK.00070 | Đổng Ngọc Chiếu | Start with English 2: Sách tiếng Anh dùng cho học sinh lớp 2/ Đổng Ngọc Chiếu, Nguyễn Đạt, Lê Ngọc Tường Khanh... | Giáo dục | 2011 |
68 | TK.00071 | Nguyễn Quốc Tuấn | Tiếng Anh cho học sinh lớp 1: = ABC English 1/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 2011 |
69 | TK.00072 | Nguyễn Quốc Tuấn | Tiếng Anh cho học sinh lớp 1: = ABC English 1/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 2011 |
70 | TK.00073 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Một số kỹ năng dạy trẻ khó khăn về học trong lớp học hoà nhập: Bai1: Một số kỹ năng dạy trẻ khó khăn về học trong lớp học hoà nhập | Nxb. Hà Nội | 2009 |
71 | TK.00074 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Một số kỹ năng dạy trẻ khó khăn về học trong lớp học hoà nhập: Bai1: Một số kỹ năng dạy trẻ khó khăn về học trong lớp học hoà nhập | Nxb. Hà Nội | 2009 |
72 | TK.00075 | Trần Nho Tuyên | Một số kỹ năng dạy trẻ chậm phát triển trí tuệ trong lớp học hoà nhập/ Trần Nho Tuyên | Nxb. Hà Nội | 2009 |
73 | TK.00076 | Trần Nho Tuyên | Một số kỹ năng dạy trẻ chậm phát triển trí tuệ trong lớp học hoà nhập/ Trần Nho Tuyên | Nxb. Hà Nội | 2009 |
74 | TK.00077 | Trịnh Đức Duy | Một số kỹ năng dạy trẻ khiếm thính trong lớp học hoà nhập/ Trịnh Đức Duy | Nxb. Hà Nội | 2009 |
75 | TK.00078 | Trịnh Đức Duy | Một số kỹ năng dạy trẻ khiếm thính trong lớp học hoà nhập/ Trịnh Đức Duy | Nxb. Hà Nội | 2009 |
76 | TK.00079 | Lý Quốc Huy | Một số kỹ năng dạy trẻ khiếm thị trong lớp học hoà nhập/ Lý Quốc Huy, Trinh Đức Duy | Nxb. Hà Nội | 2009 |
77 | TK.00080 | Lý Quốc Huy | Một số kỹ năng dạy trẻ khiếm thị trong lớp học hoà nhập/ Lý Quốc Huy, Trinh Đức Duy | Nxb. Hà Nội | 2009 |
78 | TK.00081 | Lý Quốc Huy | Một số kỹ năng dạy trẻ khuyết tật ngôn ngữ trong lớp học hoà nhập/ Lý Quốc Huy, Bùi Thế Hợp | Nxb. Hà Nội | 2009 |
79 | TK.00082 | Lý Quốc Huy | Một số kỹ năng dạy trẻ khuyết tật ngôn ngữ trong lớp học hoà nhập/ Lý Quốc Huy, Bùi Thế Hợp | Nxb. Hà Nội | 2009 |
80 | TK.00083 | Lý Quốc Huy | Một số kỹ năng dạy trẻ có hành vi tự kỷ trong lớp học hoà nhập/ Lý Quốc Huy | Nxb. Hà Nội | 2009 |
81 | TK.00084 | Lý Quốc Huy | Một số kỹ năng dạy trẻ có hành vi tự kỷ trong lớp học hoà nhập/ Lý Quốc Huy | Nxb. Hà Nội | 2009 |
82 | TK.00085 | Lý Quốc Huy | Một số kỹ năng dạy trẻ có hành vi tự kỷ trong lớp học hoà nhập/ Lý Quốc Huy | Nxb. Hà Nội | 2009 |
83 | TK.00090 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường: Dùng trong trường tiểu học | Công ty TNHH một thành viên in Đăk Lăk | 2009 |
84 | TK.00091 | | Tài liệu hướng dẫn giáo dục vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường: Dùng trong trường tiểu học | Công ty TNHH một thành viên in Đăk Lăk | 2009 |