DANH MỤC SGV

1GV.00001Lê Huy HoàngCông nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương...Giáo dục Việt Nam2022
2GV.00002Nguyễn Thị ToanĐạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai...[et al]Giáo dục2021
3GV.00003Mĩ thuật 1 (sách giáo viên)/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...Giáo dục2020
4GV.00004Mĩ thuật 1 (sách giáo viên)/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...Giáo dục2020
5GV.00005Bùi Sỹ TùngHoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh...Giáo dục2020
6GV.00006Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục Việt Nam2023
7GV.00007Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục Việt Nam2023
8GV.00008Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục2021
9GV.00009Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục2021
10GV.00010Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b,), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh...Giáo dục2020
11GV.00011Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2020
12GV.00012Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai...Giáo dục2020
13GV.00013Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan...[et al]. T.2Giáo dục2019
14GV.00014Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2019
15GV.00015Nguyễn Thị ToanĐạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai...[et al]Giáo dục2021
16GV.00016Nguyễn Thị ToanĐạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai...[et al]Giáo dục2021
17GV.00017Nguyễn Thị ToanĐạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai...[et al]Giáo dục2021
18GV.00018Hoàng LongÂm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2021
19GV.00019Hoàng LongÂm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2021
20GV.00020Hoàng LongÂm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2021
21GV.00021Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al]Giáo dục2021
22GV.00022Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương..... T.1Giáo dục2021
23GV.00023Hà Huy KhoáiToán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng...Giáo dục2021
24GV.00024Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn tổng ch.b, Lê Anh Thơ ch.b...[et al]Giáo dục2021
25GV.00025Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
26GV.00026Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
27GV.00027Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
28GV.00028Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
29GV.00029Hoàng Minh PhúcMĩ thuật 3/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May, Đỗ Viết Hoàng.Đinh Ý NhiGiáo dục2022
30GV.00030Nguyễn Thị ToanĐạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al]Giáo dục Việt Nam2022
31GV.00031Nguyễn Thị ToanĐạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al]Giáo dục Việt Nam2022
32GV.00032Nguyễn Thị ToanĐạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al]Giáo dục Việt Nam2022
33GV.00033Nguyễn Chí CôngTin học 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2022
34GV.00034Nguyễn Chí CôngTin học 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2022
35GV.00035Nguyễn Chí CôngTin học 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2022
36GV.00036Hoàng LongÂm nhạc 3: Sách giáo viên/ Đỗ Minh Chính, Hoàng Long (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al]Giáo dục Việt Nam2022
37GV.00037Hoàng LongÂm nhạc 3: Sách giáo viên/ Đỗ Minh Chính, Hoàng Long (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al]Giáo dục Việt Nam2022
38GV.00038Hoàng LongÂm nhạc 3: Sách giáo viên/ Đỗ Minh Chính, Hoàng Long (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al]Giáo dục Việt Nam2022
39GV.00039Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2022
40GV.00040Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2022
41GV.00042Lê Huy HoàngCông nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương...Giáo dục Việt Nam2022
42GV.00043Lê Huy HoàngCông nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương...Giáo dục Việt Nam2022
43GV.00044Vũ Văn HùngTự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà...Giáo dục Việt Nam2022
44GV.00045Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục Việt Nam2022
45GV.00046Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 4: Sách Giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
46GV.00047Lê Huy HoàngCông nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới...Giáo dục Việt Nam2023
47GV.00048Lê Huy HoàngCông nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới...Giáo dục Việt Nam2023
48GV.00049Lê Huy HoàngCông nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới...Giáo dục Việt Nam2023
49GV.00050Vũ Minh GiangLịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b phần địa lí)...Giáo dục2023
50GV.00051Hoàng Văn VânTiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b), Lương Quỳnh Trang (ch.b), Nguyễn Thị Lan Anh,...Giáo dục2022
51GV.00052Hoàng Văn VânTiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b), Lương Quỳnh Trang (ch.b), Nguyễn Thị Lan Anh,...Giáo dục2022
52GV.00053Hoàng Văn VânTiếng Anh 3: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b), Lương Quỳnh Trang (ch.b), Nguyễn Thị Lan Anh,...Giáo dục2022
53GV.00054Hoàng Hòa BìnhGiáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 3: Tài liệu giành cho giáo viên/ Hoàng Hòa Bình, Lê Minh Châu, Phan Thanh Hà, [những người khác ...]Giáo dục Việt Nam2010
54GV.00055Nguyễn TrạiThiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Trại, Lê Thu HuyềnNxb. Hà Nội2009
55GV.00056Nguyễn Hữu HạnhThiết kế bài giảng mĩ thuật 1/ Nguyễn Hữu Hạnh (ch.b.)Nxb. Hà Nội2011
56GV.00057Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 1/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
57GV.00058Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 1/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
58GV.00059Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 1/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
59GV.00060Thiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Trại (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Cẩm Hường...Nxb. Hà Nội2012
60GV.00061Đinh Nguyễn Trang ThuThiết kế bài giảng đạo đức 2: Sách giáo viên/ Đinh Nguyễn Trang ThuNxb. Hà Nội2010
61GV.00062Nguyễn Hữu HạnhThiết kế bài giảng mĩ thuật 2/ Nguyễn Hữu Hạnh (ch.b.)Nxb. Hà Nội2011
62GV.00063Nguyễn Hữu HạnhThiết kế bài giảng mĩ thuật 2/ Nguyễn Hữu Hạnh (ch.b.)Nxb. Hà Nội2011
63GV.00064Nguyễn Hữu HạnhThiết kế bài giảng mĩ thuật 2/ Nguyễn Hữu Hạnh (ch.b.)Nxb. Hà Nội2011
64GV.00065Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 2/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
65GV.00066Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 2/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
66GV.00067Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 2/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
67GV.00068Nguyễn TrạiThiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại (ch.b.), Đinh Trang Thu, Nguyễn Cẩm Hường. T.1Nxb. Hà Nội2008
68GV.00069Nguyễn TrạiThiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại (ch.b.), Đinh Trang Thu, Nguyễn Cẩm Hường. T.1Nxb. Hà Nội2008
69GV.00070Nguyễn Hữu HạnhThiết kế bài giảng mĩ thuật 3/ Nguyễn Hữu HạnhNxb. Hà Nội2011
70GV.00071Nguyễn Hữu HạnhThiết kế bài giảng mĩ thuật 3/ Nguyễn Hữu HạnhNxb. Hà Nội2011
71GV.00072Nguyễn Hữu HạnhThiết kế bài giảng mĩ thuật 3/ Nguyễn Hữu HạnhNxb. Hà Nội2011
72GV.00073Đinh Trang ThuThiết kế bài giảng đạo đức 4/ Đinh Trang Thu, Nguyễn Cẩm HườngNxb. Hà Nội2012
73GV.00074Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 4/ Lê Anh TuấnHà Nội2010
74GV.00075Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 4/ Lê Anh TuấnHà Nội2010
75GV.00076Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 4/ Lê Anh TuấnHà Nội2010
76GV.00077Nguyễn Hữu HạnhThiết kế bài giảng mĩ thuật 4/ Nguyễn Hữu HạnhNxb. Hà Nội2011
77GV.00078Nguyễn Hữu HạnhThiết kế bài giảng mĩ thuật 4/ Nguyễn Hữu HạnhNxb. Hà Nội2011
78GV.00079Nguyễn TrạiThiết kế bài giảng lịch sử 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Hoài ThuHà Nội2006
79GV.00080Nguyễn Thị Cẩm HườngThiết kế bài giảng đạo đức 5/ Nguyễn Thị Cẩm Hường, Nguyễn Việt QuỳnhNxb. Hà Nội2008
80GV.00081Lê Kim NhungThiết kế bài giảng Mĩ thuật 5/ Lê Kim NhungNxb. Hà Nội2011
81GV.00082Lê Kim NhungThiết kế bài giảng Mĩ thuật 5/ Lê Kim NhungNxb. Hà Nội2011
82GV.00083Lê Kim NhungThiết kế bài giảng Mĩ thuật 5/ Lê Kim NhungNxb. Hà Nội2011
83GV.00084Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 5/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
84GV.00085Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 5/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
85GV.00086Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 5/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
86GV.00087Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 5/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
87GV.00088Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 5/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
88GV.00089Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 5/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
89GV.00090Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 5/ Lê Anh TuấnNxb. Hà Nội2011
90GV.00091Nguyễn Hữu HợpThiết kế bài giảng đạo đức 5: Theo đổi mới phương pháp dạy học/ Nguyễn Hữu HợpĐại học Sư phạm2006
91GV.00092Nguyễn Hữu HợpThiết kế bài giảng đạo đức 5: Theo đổi mới phương pháp dạy học/ Nguyễn Hữu HợpĐại học Sư phạm2006
92GV.00093Nguyễn Hữu HợpThiết kế bài giảng đạo đức 5: Theo đổi mới phương pháp dạy học/ Nguyễn Hữu HợpĐại học Sư phạm2006
93GV.00094Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Môn tiếng Việt, toánGiáo dục2011
94GV.00095Nguyễn Thị Ngọc BảoĐề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1: Môn tiếng Việt, toánGiáo dục2011
95GV.00096Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Môn tiếng Việt, toánGiáo dục2011
96GV.00097Nguyễn Thị Ngọc BảoĐề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1: Môn tiếng Việt, toánGiáo dục2011
97GV.00098Nguyễn Thị Ngọc BảoĐề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1: Môn tiếng Việt, toánGiáo dục2011
98GV.00099Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1Giáo dục2012
99GV.00100Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1Giáo dục2012
100GV.00101Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1Giáo dục2012
101GV.00102Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5. T.2Giáo dục2011
102GV.00103Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5. T.2Giáo dục2011
103GV.00104Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5. T.2Giáo dục2011
104GV.00105Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3: Môn tiếng Việt, toánGiáo dục2011
105GV.00106Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3: Môn tiếng Việt, toánGiáo dục2011
106GV.00107Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3: Môn tiếng Việt, toánGiáo dục2011