DANH MỤC SGK

1GK.00001Nguyễn Thị ToanĐạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị NgaGiáo dục Việt Nam2020
2GK.00002Nguyễn Xuân TiênMĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...Giáo dục2020
3GK.00003Nguyễn Xuân TiênMĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...Giáo dục2020
4GK.00004Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục Việt Nam2021
5GK.00005Đinh Phương DuyĐạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường...Giáo dục2019
6GK.00006Đinh Phương DuyĐạo đức 1/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường...Giáo dục2019
7GK.00007Hà Huy KhoáiToán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2020
8GK.00008Hà Huy KhoáiToán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2020
9GK.00009Đinh Thế LụcToán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2Giáo dục2020
10GK.00010Lê Anh TuấnÂm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh HiênĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2020
11GK.00011Mai Sỹ TuấnTự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.). Nguyễn Tuyết Nga...Đại học Sư phạm2020
12GK.00012Đỗ Xuân HộiTự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh...Giáo dục2020
13GK.00013Đỗ Xuân HộiTự nhiên và xã hội 1/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh...Giáo dục2020
14GK.00014Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai...Giáo dục2020
15GK.00015Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 1/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai...Giáo dục2020
16GK.00016Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
17GK.00017Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
18GK.00018Nguyễn Thị ToanĐạo đức 2/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai...[et al]Giáo dục2021
19GK.00019Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)...Giáo dục2021
20GK.00020Hoàng LongÂm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al]Giáo dục2022
21GK.00021Hà Huy KhoáiToán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2022
22GK.00022Hà Huy KhoáiToán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2022
23GK.00023Hà Huy KhoáiToán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2022
24GK.00024Hà Huy KhoáiToán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2022
25GK.00025Lê Huy HoàngCông nghệ 3: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương...Giáo dục Việt Nam2022
26GK.00026Lê Huy HoàngCông nghệ 3: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương...Giáo dục Việt Nam2022
27GK.00027Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần thị Hiền Lương, Lê Thị Lan Anh,..,... T.2Giáo dục việt Nam2022
28GK.00028Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần thị Hiền Lương, Lê Thị Lan Anh,..,... T.2Giáo dục việt Nam2022
29GK.00029Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục2022
30GK.00030Nguyễn Chí CôngTin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2022
31GK.00031Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2022
32GK.00032Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 3/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b)Giáo Dục2022
33GK.00033Nguyễn Thị ToanĐạo đức 3/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al]Giáo dục2022
34GK.00034Nguyễn Thị ToanĐạo đức 3/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al]Giáo dục2022
35GK.00035Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục2022
36GK.00036Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục2022
37GK.00037Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục2022
38GK.00038Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
39GK.00039Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2Giáo dục Việt Nam2023
40GK.00040Tiếng Anh 4 - Family and friends: National edition : Student book : Bản in thử/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Trương Văn ÁnhGiáo dục2023
41GK.00041Bùi Văn Hồng tcbCông nghệ 4/ Bùi Vặn Hồng tcbGiáo dục2023
42GK.00042Mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2023
43GK.00043Vũ Minh Giang tcbLịch sử và Địa lí 4/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...Giáo dục2023
44GK.00044Quách Tất KiênTin học 4: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng chủ biên), Đỗ Minh Hoàng Đức...Giáo dục2023
45GK.00045Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà...Đại học Sư phạm2023
46GK.00046Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục Việt Nam2023
47GK.00047Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục Việt Nam2023
48GK.00048Đỗ Minh ChínhÂm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi...Giáo dục Việt Nam2023
49GK.00049Lê Huy HoàngCông nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới...Giáo dục2023
50GK.00050Lê Huy HoàngCông nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới...Giáo dục2023
51GK.00051Lê Huy HoàngCông nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới...Giáo dục2023
52GK.00052Nguyễn Chí CôngTin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2023
53GK.00053Nguyễn Chí CôngTin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2023
54GK.00054Nguyễn Chí CôngTin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2023
55GK.00055Nguyễn Chí CôngTin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2023
56GK.00056Nguyễn Duy Quyết (Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.....Giáo dục Việt Nam2023
57GK.00057Nguyễn Duy Quyết (Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.....Giáo dục Việt Nam2023
58GK.00058Nguyễn Duy Quyết (Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.....Giáo dục Việt Nam2023
59GK.00059Nguyễn Thị ToanĐạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al]Giáo dục Việt Nam2023
60GK.00060Nguyễn Thị ToanĐạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al]Giáo dục Việt Nam2023
61GK.00061Nguyễn Thị ToanĐạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al]Giáo dục Việt Nam2023
62GK.00062Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2Giáo dục Việt Nam2023
63GK.00063Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2Giáo dục Việt Nam2023
64GK.00064Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
65GK.00065Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
66GK.00066Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
67GK.00067Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
68GK.00068Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
69GK.00074Nguyễn Hữu DĩnhTự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Hữu Dĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng LiênGiáo dục2020
70GK.00075Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2022